Some examples of word usage: inhibit
1. The fear of failure can inhibit people from taking risks and trying new things.
Sự sợ hãi thất bại có thể ngăn cản người ta khỏi mạo hiểm và thử nghiệm những điều mới.
2. Certain chemicals in the brain can inhibit the production of serotonin, leading to feelings of depression.
Một số chất hóa học trong não có thể ức chế sự sản xuất serotonin, dẫn đến cảm giác trầm cảm.
3. Some medications can inhibit the growth of bacteria, helping to fight off infections.
Một số loại thuốc có thể ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, giúp chống lại các bệnh nhiễm trùng.
4. The strict rules at the school seemed to inhibit the students' creativity and freedom of expression.
Những quy định nghiêm ngặt tại trường học có vẻ như đã ngăn cản sự sáng tạo và tự do biểu đạt của học sinh.
5. Stress can inhibit a person's ability to concentrate and perform well on tasks.
Căng thẳng có thể ngăn cản khả năng tập trung và thực hiện tốt công việc của một người.
6. Lack of resources can inhibit a company's growth and development.
Thiếu nguồn lực có thể ngăn cản sự phát triển và tăng trưởng của một công ty.