Some examples of word usage: inspiring
1. The speaker gave an inspiring talk that motivated everyone in the audience.
- Người phát biểu đã đưa ra một bài nói đầy cảm hứng khiến mọi người trong khán giả đều cảm thấy hứng khởi.
2. Watching the sunrise over the mountains was truly inspiring.
- Nhìn bình minh trên dãy núi thật sự là nguồn cảm hứng.
3. The artist's work is so inspiring, it makes me want to create my own art.
- Công việc của nghệ sĩ rất cảm hứng, nó khiến tôi muốn sáng tạo ra tác phẩm của riêng mình.
4. Her perseverance and determination in the face of adversity are truly inspiring.
- Sự kiên trì và quyết tâm của cô ấy trước khó khăn thật sự là nguồn cảm hứng.
5. The book was full of inspiring quotes that encouraged readers to pursue their dreams.
- Cuốn sách đầy những câu nói cảm hứng khuyến khích người đọc theo đuổi ước mơ của mình.
6. The teacher's passion for education was inspiring to all of her students.
- Niềm đam mê của giáo viên dành cho giáo dục đã tạo ra nguồn cảm hứng cho tất cả học sinh của cô ấy.