Some examples of word usage: inspirer
1. She was an inspirer to all those around her, always pushing them to achieve their goals.
- Cô ấy là nguồn cảm hứng cho tất cả mọi người xung quanh, luôn thúc đẩy họ đạt được mục tiêu của mình.
2. The speaker was a great inspirer, motivating the audience with his powerful words.
- Người phát biểu là một người truyền cảm hứng tuyệt vời, thúc đẩy khán giả bằng những lời nói mạnh mẽ của mình.
3. He was known as an inspirer in the field of education, constantly encouraging his students to strive for excellence.
- Anh ấy được biết đến như một người truyền cảm hứng trong lĩnh vực giáo dục, luôn khuyến khích học sinh của mình phấn đấu cho sự xuất sắc.
4. As an inspirer, she believed in the power of positivity and always tried to uplift those around her.
- Là một người truyền cảm hứng, cô ấy tin vào sức mạnh của tích cực và luôn cố gắng nâng cao tinh thần cho những người xung quanh.
5. The artist was an inspirer to many, creating beautiful works of art that touched the hearts of all who saw them.
- Nghệ sĩ là một nguồn cảm hứng cho nhiều người, tạo ra những tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt làm xúc động lòng người.
6. The coach was not only a motivator but also an inspirer, pushing his team to reach their full potential.
- HLV không chỉ là người thúc đẩy mà còn là người truyền cảm hứng, thúc đẩy đội của mình đạt đến tiềm năng tối đa của họ.