Some examples of word usage: interceder
1. The priest acted as an interceder between the two feuding families.
(Cha sở là người hòa giải giữa hai gia đình đang cãi nhau.)
2. The lawyer served as an interceder in the negotiation between the two parties.
(Luật sư đóng vai trò làm người hòa giải trong cuộc đàm phán giữa hai bên.)
3. As a mediator, she often found herself in the role of an interceder in conflicts.
(Là một trung gian, cô thường phải đóng vai trò như một người hòa giải trong các xung đột.)
4. The queen appointed her most trusted advisor as the interceder in diplomatic matters.
(Nữ hoàng đã bổ nhiệm cố vấn đáng tin cậy nhất của mình làm người hòa giải trong các vấn đề ngoại giao.)
5. The interceder managed to bring about a peaceful resolution to the dispute.
(Người hòa giải đã giúp đưa ra một giải pháp hòa bình cho cuộc tranh cãi.)
6. The interceder's efforts were instrumental in preventing a full-blown war from breaking out.
(Những nỗ lực của người hòa giải đã giúp ngăn chặn một cuộc chiến lớn xảy ra.)