sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán
to make a bargain with somebody: mặc cả với ai
món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt (buôn bán)
that was a bargain indeed!: món ấy bở thật đấy!
a good bargain: nón hời
a bad bargain: món hớ
to be off (with) one's bargain
huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán
to bind a bargain
(xem) bind
to buy at a bargain
mua được giá hời
to close (conclude, strike, settle) a bargain
ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán
to drive a hard bargain
mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi
into the bargain
thêm vào đó, hơn nữa, vả lại
wet (Dutch) bargain
cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng
động từ
mặc cả, thương lượng, mua bán
to bargain with somebody for something: thương lượng (mặc cả) với ai để mua bán cái gì
to bargain away
bán giá hạ, bán lỗ
to bargain for
mong đợi, chờ đón; tính trước
that's more than I bargained: điều đó thật quá với sự mong đợi của tôi
bargain-sale /'bɑ:ginseil/
danh từ
sự bán hạ giá
Some examples of word usage: bargain
1. I found a great bargain on this dress at the store. - Tôi tìm thấy một món hời trên chiếc váy này ở cửa hàng.
2. We bargained with the vendor to lower the price of the souvenir. - Chúng tôi mặc cả với người bán để giảm giá của món quà lưu niệm.
3. It's always a good idea to bargain when shopping at the market. - Luôn nên mặc cả khi mua sắm ở chợ.
4. She managed to get a great bargain on her new car. - Cô ấy đã có được một món hời trên chiếc xe hơi mới của mình.
5. The hotel offered a special bargain for guests staying over the weekend. - Khách sạn đưa ra một ưu đãi đặc biệt cho khách ở qua cuối tuần.
6. He was able to bargain for a better salary at his new job. - Anh ấy đã đàm phán để có mức lương tốt hơn ở công việc mới của mình.
An bargain antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bargain, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của bargain