(+ for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản)
Some examples of word usage: stipulate
1. The contract stipulates that payment must be made within 30 days.
Hợp đồng quy định rằng việc thanh toán phải được thực hiện trong vòng 30 ngày.
2. The rules stipulate that all employees must wear a uniform.
Các quy định quy định rằng tất cả nhân viên phải mặc đồng phục.
3. The agreement stipulates that both parties must keep the information confidential.
Thỏa thuận quy định rằng cả hai bên phải giữ thông tin bí mật.
4. The law stipulates that all drivers must wear a seatbelt.
Luật pháp quy định rằng tất cả các tài xế phải đeo dây an toàn.
5. The contract stipulates that any changes must be approved by both parties.
Hợp đồng quy định rằng bất kỳ thay đổi nào phải được phê duyệt bởi cả hai bên.
6. The policy stipulates that employees are entitled to two weeks of paid vacation each year.
Chính sách quy định rằng nhân viên được hưởng hai tuần nghỉ phép có lương mỗi năm.
---
1. Hợp đồng quy định rằng việc thanh toán phải được thực hiện trong vòng 30 ngày.
2. Các quy định quy định rằng tất cả nhân viên phải mặc đồng phục.
3. Thỏa thuận quy định rằng cả hai bên phải giữ thông tin bí mật.
4. Luật pháp quy định rằng tất cả các tài xế phải đeo dây an toàn.
5. Hợp đồng quy định rằng bất kỳ thay đổi nào phải được phê duyệt bởi cả hai bên.
6. Chính sách quy định rằng nhân viên được hưởng hai tuần nghỉ phép có lương mỗi năm.
An stipulate antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stipulate, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của stipulate