Some examples of word usage: interferes
1. The loud noise from the construction site interferes with my ability to concentrate.
- Tiếng ồn từ công trường xây dựng làm gián đoạn khả năng tập trung của tôi.
2. Please stop talking on the phone while I'm trying to study, it interferes with my focus.
- Xin đừng nói chuyện điện thoại khi tôi đang cố gắng học, nó làm gián đoạn sự tập trung của tôi.
3. The new medication can interfere with the effectiveness of other drugs, so be careful when taking it.
- Thuốc mới có thể làm gián đoạn hiệu quả của các loại thuốc khác, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng.
4. The bright sunlight interferes with the visibility of the road signs, making it dangerous to drive.
- Ánh nắng mặt trời chói chang làm gián đoạn khả năng nhìn thấy của biển báo đường, khiến việc lái xe trở nên nguy hiểm.
5. It's important to shield electronic devices from external interference that can disrupt their functioning.
- Việc che chắn các thiết bị điện tử khỏi sự can thiệp từ bên ngoài có thể làm gián đoạn hoạt động của chúng.
6. The coach warned the players not to let personal issues interfere with their performance on the field.
- HLV cảnh báo các cầu thủ không để các vấn đề cá nhân làm gián đoạn hiệu suất thi đấu của họ trên sân.