Some examples of word usage: intergalactic
1. The spaceship traveled through intergalactic space to reach a distant star system.
(Tàu vũ trụ đi qua không gian liên hành tinh để đến hệ thống sao xa.)
2. The alien creature had powers that were beyond anything seen in the intergalactic community.
(Sinh vật ngoài hành tinh có sức mạnh vượt xa những gì đã thấy trong cộng đồng liên hành tinh.)
3. The intergalactic council met to discuss ways to promote peace and cooperation among different planets.
(Hội đồng liên hành tinh họp để thảo luận cách thúc đẩy hòa bình và hợp tác giữa các hành tinh khác nhau.)
4. The intergalactic war had devastating consequences for all civilizations involved.
(Chiến tranh liên hành tinh đã gây ra hậu quả tàn khốc cho tất cả các nền văn minh liên quan.)
5. The intergalactic travel agency offered tours to explore the wonders of the universe.
(Công ty du lịch liên hành tinh cung cấp tour du lịch để khám phá những kỳ quan của vũ trụ.)
6. The intergalactic signal was received by scientists on Earth, sparking excitement about potential contact with extraterrestrial life.
(Tín hiệu liên hành tinh đã được các nhà khoa học trên trái đất nhận được, gây ra sự hứng thú về khả năng tiếp xúc với sinh vật ngoài hành tinh.)