Some examples of word usage: whiz
1. She is a whiz at solving math problems.
( Cô ấy giỏi giải quyết các bài toán toán học.)
2. The new intern is a whiz with technology.
( Người thực tập mới giỏi về công nghệ.)
3. He can whiz through a book in one sitting.
( Anh ấy có thể đọc một cuốn sách trong một lần ngồi.)
4. The chef is a whiz in the kitchen, creating amazing dishes.
( Đầu bếp giỏi nấu ăn, tạo ra những món ngon tuyệt vời.)
5. My friend is a whiz at fixing computers.
( Bạn tôi giỏi sửa máy tính.)
6. The young gymnast is a whiz on the balance beam.
( Vận động viên nhí giỏi trên thanh cân bằng.)