Some examples of word usage: whizzing
1. The car went whizzing past us on the highway.
(Xe ô tô đã vượt chúng tôi trên đường cao tốc.)
2. I heard the sound of a bullet whizzing by my head.
(Tôi nghe thấy âm thanh của một viên đạn vọt qua đầu tôi.)
3. The kids were whizzing around the playground on their scooters.
(Các em nhỏ vui chơi trên sân chơi với xe scooters.)
4. The baseball player hit the ball so hard, it went whizzing into the outfield.
(Cầu thủ bóng chày đánh bóng mạnh đến nỗi nó bay vọt vào sân ngoại.)
5. The cyclist came whizzing down the hill at top speed.
(Người đạp xe đạp lao xuống đồi với tốc độ cao nhất.)
6. The bullet whizzed through the air before hitting its target.
(Viên đạn vọt xuyên qua không khí trước khi trúng mục tiêu của nó.)