Some examples of word usage: interglacial
1. The Earth is currently in an interglacial period, which means the climate is relatively warm.
Trái đất hiện đang ở trong một giai đoạn giữa các kỷ băng hà, có nghĩa là khí hậu tương đối ấm.
2. Scientists study ice cores to learn about past interglacial periods and how they compare to the present.
Các nhà khoa học nghiên cứu các lõi băng để tìm hiểu về các giai đoạn giữa các kỷ băng hà trong quá khứ và cách chúng so sánh với hiện tại.
3. During an interglacial period, sea levels can rise due to the melting of ice sheets.
Trong một giai đoạn giữa các kỷ băng hà, mực nước biển có thể tăng lên do sự tan chảy của các tảng băng.
4. The transition from a glacial period to an interglacial period can have significant impacts on ecosystems.
Sự chuyển đổi từ một giai đoạn băng hà sang một giai đoạn giữa các kỷ băng hà có thể ảnh hưởng đáng kể đến hệ sinh thái.
5. Paleoclimatologists use various methods to reconstruct past interglacial climates.
Các nhà khí hậu cổ đại sử dụng các phương pháp khác nhau để tái tạo lại các khí hậu giữa các kỷ băng hà trong quá khứ.
6. The interglacial period allowed for the development of human civilizations in different parts of the world.
Giai đoạn giữa các kỷ băng hà đã tạo điều kiện cho sự phát triển của các nền văn minh của con người ở các khu vực khác nhau trên thế giới.