Some examples of word usage: intergroup
1. Intergroup conflicts can often arise due to misunderstandings and differences in values.
- Xung đột giữa các nhóm thường xảy ra do sự hiểu lầm và khác biệt về giá trị.
2. The intergroup dynamics within the organization are complex and require careful management.
- Động lực giữa các nhóm trong tổ chức là phức tạp và cần quản lý cẩn thận.
3. Intergroup collaboration is essential for achieving common goals and fostering a sense of unity.
- Sự hợp tác giữa các nhóm là cần thiết để đạt được mục tiêu chung và tạo ra cảm giác đoàn kết.
4. The intergroup dialogue helped bridge the gap between different communities and promote understanding.
- Sự đối thoại giữa các nhóm đã giúp nối kết khoảng cách giữa các cộng đồng khác nhau và thúc đẩy sự hiểu biết.
5. Intergroup relations can be improved through communication, empathy, and mutual respect.
- Mối quan hệ giữa các nhóm có thể được cải thiện thông qua giao tiếp, sự thông cảm và tôn trọng lẫn nhau.
6. The intergroup study highlighted the importance of diversity and inclusivity in creating a harmonious society.
- Nghiên cứu về mối quan hệ giữa các nhóm đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự đa dạng và tính bao dung trong việc tạo ra một xã hội hài hòa.