Some examples of word usage: interknit
1. The threads were interknit to create a beautiful tapestry.
(Các sợi vải đã được liên kết với nhau để tạo nên một bức tranh đẹp.)
2. The different cultures in the city are interknit, creating a unique and diverse community.
(Các nền văn hóa khác nhau trong thành phố đã được nối với nhau, tạo nên một cộng đồng đa dạng và độc đáo.)
3. The branches of the trees were interknit, forming a dense canopy overhead.
(Những cành cây đã được liên kết với nhau, tạo nên một tán lá dày đặc phía trên.)
4. The relationships in the family are interknit, creating a strong bond between all the members.
(Các mối quan hệ trong gia đình đã được nối với nhau, tạo nên một liên kết mạnh mẽ giữa tất cả các thành viên.)
5. The patterns on the fabric are interknit, giving it a unique and intricate design.
(Các họa tiết trên chất liệu vải đã được liên kết với nhau, tạo ra một thiết kế độc đáo và phức tạp.)
6. The stories in the novel are interknit, creating a complex and layered narrative.
(Những câu chuyện trong tiểu thuyết đã được nối với nhau, tạo ra một câu chuyện phức tạp và đa tầng.)