Some examples of word usage: interregnum
1. The country was in an interregnum period after the sudden death of the king.
(Đất nước đang trong thời kỳ trống vắng quyền lực sau cái chết đột ngột của vua.)
2. During the interregnum, there was a power struggle between different factions.
(Trong thời kỳ trống vắng quyền lực, xảy ra cuộc đấu tranh quyền lực giữa các phe phái khác nhau.)
3. The interregnum ended when the new monarch was crowned.
(Thời kỳ trống vắng quyền lực kết thúc khi vị vua mới được lên ngôi.)
4. The country was thrown into chaos during the interregnum.
(Đất nước rơi vào hỗn loạn trong thời kỳ trống vắng quyền lực.)
5. The interregnum lasted for several months before a new leader emerged.
(Thời kỳ trống vắng quyền lực kéo dài trong vài tháng trước khi một nhà lãnh đạo mới nổi lên.)
6. Historians often refer to the period as the interregnum between two dynasties.
(Nhà sử học thường đề cập đến thời kỳ làm vua giữa hai triều đại.)