Some examples of word usage: intimately
1. They were sitting intimately close to each other on the park bench.
(Chúng đang ngồi gần gũi với nhau trên băng ghế công viên.)
2. The artist knew the subject intimately, capturing every detail of their face.
(Nghệ sĩ biết về chủ đề một cách sâu sắc, ghi lại mọi chi tiết của khuôn mặt.)
3. The therapist spoke intimately with her patient, creating a safe space for them to open up.
(Người trị liệu nói chuyện một cách gần gũi với bệnh nhân, tạo ra một không gian an toàn để họ mở lòng.)
4. She shared her most intimate thoughts and feelings with her best friend.
(Cô ấy chia sẻ những suy nghĩ và cảm xúc gần gũi nhất với người bạn thân nhất.)
5. The couple danced together intimately, lost in their own world.
(Cặp đôi nhảy cùng nhau một cách gần gũi, lạc vào thế giới riêng của họ.)
6. The singer sang the love song intimately, pouring her heart out to the audience.
(Người ca sĩ hát bài hát tình yêu một cách gần gũi, trút bỏ trái tim mình ra cho khán giả.)