Nghĩa là gì: intoxicatingintoxicating /in'tɔksikeitiɳ/
tính từ
làm say
cất (rượu) (đối với ủ men)
làm say sưa ((nghĩa bóng))
Some examples of word usage: intoxicating
1. The aroma of the freshly baked bread was intoxicating.
Mùi vị của chiếc bánh mới nướng làm cho ai cũng say mê.
2. His smile was so intoxicating that I couldn't help but be drawn to him.
Nụ cười của anh ta quá quyến rũ đến mức tôi không thể không bị hấp dẫn.
3. The beauty of the sunset over the ocean was truly intoxicating.
Vẻ đẹp của hoàng hôn trên biển thật sự quyến rũ.
4. The music at the concert was so intoxicating that I lost track of time.
Âm nhạc tại buổi hòa nhạc quá quyến rũ đến mức tôi đã mất khái niệm về thời gian.
5. The taste of the exotic fruit was intoxicating and left me wanting more.
Vị của loại trái cây lạ mắt quá quyến rũ và khiến tôi muốn thêm nữa.
6. The feeling of freedom while riding my motorcycle is truly intoxicating.
Cảm giác tự do khi lái xe máy của tôi thật sự quyến rũ.
An intoxicating antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with intoxicating, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của intoxicating