1. Her experience as a teacher was invaluable in helping her navigate the challenges of homeschooling her children during the pandemic.
- Kinh nghiệm của cô giáo là rất quý giá trong việc giúp cô ấy vượt qua những thách thức khi giáo dục con cái tại nhà trong đại dịch.
2. The advice and support of my friends during a difficult time was invaluable to me.
- Lời khuyên và sự hỗ trợ từ bạn bè của tôi trong thời kỳ khó khăn này là vô cùng quý giá.
3. The work of the volunteers at the shelter is invaluable in providing care and support to those in need.
- Công việc của những tình nguyện viên tại trại tị nạn là vô cùng quý giá trong việc cung cấp chăm sóc và hỗ trợ cho những người cần giúp đỡ.
4. The advice of the financial advisor proved to be invaluable in helping us make wise investment decisions.
- Lời khuyên của người tư vấn tài chính đã chứng minh là rất quý giá trong việc giúp chúng tôi đưa ra các quyết định đầu tư khôn ngoan.
5. The information provided in the training manual was invaluable to new employees learning the ropes.
- Thông tin được cung cấp trong tài liệu đào tạo là vô cùng quý giá đối với những nhân viên mới học cách làm việc.
6. Her ability to remain calm under pressure is invaluable in her role as a crisis negotiator.
- Khả năng duy trì bình tĩnh dưới áp lực là vô cùng quý giá trong vai trò của cô ấy làm người đàm phán trong tình huống khẩn cấp.
An invaluable antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with invaluable, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của invaluable