1. The warm fire and cozy blankets made the living room feel inviting. (Lửa ấm và chăn ấm tạo cảm giác thân thiện cho phòng khách.)
2. The restaurant had an inviting atmosphere with soft lighting and comfortable seating. (Nhà hàng có không gian thoải mái với ánh sáng nhẹ nhàng và ghế ngồi thoải mái.)
3. The inviting smell of freshly baked cookies filled the kitchen. (Mùi thơm ngon của bánh quy nướng mới lạ đã lấp đầy căn bếp.)
4. The hotel's rooftop pool looked especially inviting on a hot summer day. (Hồ bơi trên sân thượng của khách sạn trông rất hấp dẫn vào một ngày hè nóng.)
5. The inviting smile on her face made me feel welcome. (Nụ cười hấp dẫn trên khuôn mặt của cô ấy khiến tôi cảm thấy được chào đón.)
6. The lush greenery and colorful flowers in the garden created an inviting environment. (Cảnh quan xanh tươi và hoa màu sắc tại vườn tạo nên một môi trường hấp dẫn.)
An inviting antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with inviting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của inviting