Some examples of word usage: islets
1. The small islets off the coast provide a habitat for various species of seabirds. (Những hòn đảo nhỏ ngoài khơi cung cấp môi trường sống cho nhiều loài chim biển.)
2. Tourists can take a boat tour to explore the picturesque islets in the bay. (Du khách có thể tham gia tour thuyền để khám phá những hòn đảo đẹp như tranh trong vịnh.)
3. The islets are surrounded by crystal clear waters, perfect for snorkeling and diving. (Những hòn đảo được bao quanh bởi nước trong xanh như pha lê, lý tưởng cho việc lặn và snorkeling.)
4. Local fishermen often visit the islets to catch fresh seafood for their families. (Ngư dân địa phương thường ghé thăm các hòn đảo để bắt hải sản tươi sống cho gia đình.)
5. The government is working to preserve the natural beauty of the islets for future generations. (Chính phủ đang nỗ lực bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của các hòn đảo cho thế hệ tương lai.)
6. Scientists are studying the unique ecosystems found on the remote islets to better understand their biodiversity. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu các hệ sinh thái độc đáo trên những hòn đảo hoang sơ để hiểu rõ hơn về đa dạng sinh học của chúng.)