Nghĩa là gì: isochronalisochronal /ai'sɔkrənl/ (isochronous) /ai'sɔkrənəs/
tính từ
chiếm thời gian bằng nhau, đẳng thời
Some examples of word usage: isochronal
1. The isochronal clock on the wall chimed every hour.
(Cái đồng hồ isochronal trên tường kêu vào mỗi giờ.)
2. The runners were instructed to maintain an isochronal pace throughout the race.
(Những người chạy được hướng dẫn giữ tốc độ isochronal suốt cuộc đua.)
3. The isochronal nature of the heartbeat is essential for maintaining good health.
(Tính cách isochronal của nhịp tim quan trọng cho việc duy trì sức khỏe tốt.)
4. The pendulum swung back and forth in a perfectly isochronal rhythm.
(Cây lò xo dao động đi lại trong một nhịp điệu hoàn toàn isochronal.)
5. The metronome helped the musicians play in perfect isochronal time.
(Thiết bị nhịp giúp các nhạc sĩ chơi đúng theo thời gian isochronal hoàn hảo.)
6. The synchronized swimmers moved in isochronal patterns in the water.
(Những vận động viên bơi đồng bộ di chuyển theo mẫu isochronal trong nước.)
Translated into Vietnamese:
1. Cái đồng hồ isochronal trên tường kêu vào mỗi giờ.
2. Những người chạy được hướng dẫn giữ tốc độ isochronal suốt cuộc đua.
3. Tính cách isochronal của nhịp tim quan trọng cho việc duy trì sức khỏe tốt.
4. Cây lò xo dao động đi lại trong một nhịp điệu hoàn toàn isochronal.
5. Thiết bị nhịp giúp các nhạc sĩ chơi đúng theo thời gian isochronal hoàn hảo.
6. Những vận động viên bơi đồng bộ di chuyển theo mẫu isochronal trong nước.
An isochronal antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with isochronal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của isochronal