Some examples of word usage: jaeger
1. The jaeger is a skilled hunter, known for its ability to catch fast-moving prey.
Jaeger là một thợ săn tài ba, nổi tiếng với khả năng bắt mồi di chuyển nhanh.
2. The jaeger swooped down from the sky and caught the fish in its sharp beak.
Jaeger lao xuống từ trên trời và bắt con cá bằng mỏ nhọn của mình.
3. The jaeger's sleek, streamlined body allows it to move quickly through the water.
Thân hình mảnh mai, thon gọn của jaeger giúp nó di chuyển nhanh chóng trong nước.
4. Jaegers are known for their aggressive behavior when defending their territory.
Jaeger nổi tiếng với hành vi hung dữ khi bảo vệ lãnh thổ của mình.
5. The jaeger's sharp eyesight helps it spot prey from great distances.
Khả năng thị giác nhạy bén của jaeger giúp nó nhận biết mồi từ khoảng cách xa.
6. The jaeger is a master of aerial acrobatics, able to perform complex maneuvers in flight.
Jaeger là bậc thầy về những màn biểu diễn nghệ thuật trên không, có thể thực hiện những động tác phức tạp trong khi bay.
1. Jaeger là một thợ săn tài ba, nổi tiếng với khả năng bắt mồi di chuyển nhanh.
2. Jaeger lao xuống từ trên trời và bắt con cá bằng mỏ nhọn của mình.
3. Thân hình mảnh mai, thon gọn của jaeger giúp nó di chuyển nhanh chóng trong nước.
4. Jaeger nổi tiếng với hành vi hung dữ khi bảo vệ lãnh thổ của mình.
5. Khả năng thị giác nhạy bén của jaeger giúp nó nhận biết mồi từ khoảng cách xa.
6. Jaeger là bậc thầy về những màn biểu diễn nghệ thuật trên không, có thể thực hiện những động tác phức tạp trong khi bay.