Some examples of word usage: jading
1. The constant rejection from publishers was starting to jade her enthusiasm for writing.
- Sự từ chối liên tục từ các nhà xuất bản đã bắt đầu làm mất hứng thú viết của cô ấy.
2. After years of working in a high-stress environment, he felt jaded and burnt out.
- Sau nhiều năm làm việc trong môi trường căng thẳng, anh ấy cảm thấy mệt mỏi và kiệt sức.
3. The endless cycle of bad news was jading his outlook on life.
- Chuỗi tin tức xấu không ngừng đang làm mất đi cái nhìn về cuộc sống của anh ấy.
4. She tried to maintain a positive attitude, but the constant setbacks were jading her optimism.
- Cô ấy cố gắng duy trì một thái độ tích cực, nhưng những thất bại liên tục đang làm mất đi lòng lạc quan của cô ấy.
5. The monotonous routine of his job was slowly jading his passion for his work.
- Lịch trình hàng ngày đơn điệu của công việc đang dần làm mất hứng thú làm việc của anh ấy.
6. The constant exposure to negativity was jading her ability to see the good in people.
- Sự tiếp xúc không ngừng với sự tiêu cực đang làm mất khả năng nhận biết điều tốt đẹp trong con người của cô ấy.