Some examples of word usage: jigsaw
1. I spent hours putting together a jigsaw puzzle of a beautiful sunset.
Tôi đã dành hàng giờ để ghép một bức tranh ghép về một bình minh đẹp.
2. The jigsaw pieces were scattered all over the table.
Các mảnh ghép đã bị rải rác khắp bàn.
3. She carefully fit each piece of the jigsaw together until the picture was complete.
Cô ấy cẩn thận ghép từng mảnh ghép với nhau cho đến khi bức tranh hoàn chỉnh.
4. The jigsaw puzzle was missing a few pieces, making it impossible to finish.
Bức tranh ghép thiếu mất một số mảnh, làm cho việc hoàn thành trở nên không thể.
5. The children enjoyed working on the jigsaw puzzle together.
Các em bé thích làm việc với nhau trên bức tranh ghép.
6. She framed the completed jigsaw puzzle and hung it on the wall as a piece of art.
Cô ấy đóng khung bức tranh ghép đã hoàn thành và treo nó trên tường như một tác phẩm nghệ thuật.