Some examples of word usage: kinged
1. The knight kinged himself by reaching the opposite end of the chessboard.
(Quân mã đã tự phong mình làm vua khi đến đầu bảng cờ.)
2. The kinged piece can move in any direction on the board.
(Quân cờ đã được phong làm vua có thể di chuyển ở bất kỳ hướng nào trên bảng.)
3. She strategically kinged her pawn to gain an advantage in the game.
(Cô ấy đã mở đường cho quân cờ và phong nó thành vua một cách chiến lược để có lợi thế trong trò chơi.)
4. The player kinged his last remaining piece, securing his victory.
(Người chơi đã phong quân cờ cuối cùng của mình thành vua, giữ chặt chiến thắng của mình.)
5. The young prince was kinged after his father's passing.
(Chàng hoàng tử trẻ được phong làm vua sau khi cha mình qua đời.)
6. The kinged rook moved swiftly across the board, capturing multiple opponent pieces.
(Tượng vua đã di chuyển nhanh chóng trên bảng cờ, bắt giữ nhiều quân cờ đối phương.)
1. Hiệp sĩ đã tự phong mình làm vua khi đến đầu bảng cờ.
2. Quân cờ đã được phong làm vua có thể di chuyển ở bất kỳ hướng nào trên bảng.
3. Cô ấy đã mở đường cho quân cờ và phong nó thành vua một cách chiến lược để có lợi thế trong trò chơi.
4. Người chơi đã phong quân cờ cuối cùng của mình thành vua, giữ chặt chiến thắng của mình.
5. Chàng hoàng tử trẻ được phong làm vua sau khi cha mình qua đời.
6. Tượng vua đã di chuyển nhanh chóng trên bảng cờ, bắt giữ nhiều quân cờ đối phương.