Some examples of word usage: kinfolk
1. My kinfolk are coming over for a family reunion next weekend.
(Anh chị em tôi sẽ đến nhà vào cuối tuần tới để tổ chức buổi họp mặt gia đình.)
2. I miss my kinfolk back in my hometown.
(Tôi nhớ gia đình ruột ở quê nhà.)
3. We always have a big feast when our kinfolk visit us.
(Chúng tôi luôn tổ chức một bữa tiệc lớn khi người thân đến thăm chúng tôi.)
4. It's important to stay connected with your kinfolk, even if you live far away.
(Quan trọng là phải duy trì mối quan hệ với người thân, ngay cả khi bạn sống ở xa.)
5. My kinfolk are very supportive and always there for me when I need help.
(Gia đình tôi rất hỗ trợ và luôn ở bên cạnh tôi khi tôi cần giúp đỡ.)
6. I consider my close friends as kinfolk because they are like family to me.
(Tôi coi những người bạn thân là người thân vì họ như gia đình với tôi.)