Some examples of word usage: lamplighter
1. The lamplighter walked through the streets at dusk, lighting the gas lamps one by one.
Người đốt đèn dạo quanh các con phố vào lúc hoàng hôn, thắp sáng các đèn gas một cách từng cái một.
2. The lamplighter's job was essential in the days before electricity, ensuring that the streets were well-lit at night.
Công việc của người đốt đèn rất quan trọng vào những ngày trước khi có điện, đảm bảo các con phố được sáng đèn vào ban đêm.
3. The lamplighter carried a long pole with a lit torch at the end to reach the high gas lamps.
Người đốt đèn mang theo một cây gậy dài với một cây đèn đã được thắp sáng ở cuối để đạt tới các đèn gas cao.
4. As a child, she was fascinated by the lamplighter's nightly routine and would watch him from her bedroom window.
Lúc nhỏ, cô ấy rất thích thú với thói quen hàng đêm của người đốt đèn và sẽ ngắm anh ta từ cửa sổ phòng ngủ của mình.
5. The lamplighter had a difficult job in the rain, as the wet conditions made it harder to light the gas lamps.
Người đốt đèn có một công việc khó khăn khi trời mưa, vì điều kiện ẩm ướt làm cho việc thắp sáng các đèn gas trở nên khó khăn hơn.
6. The lamplighter was a familiar figure in the town, known for his dedication to keeping the streets safe and well-lit.
Người đốt đèn là một hình ảnh quen thuộc trong thị trấn, nổi tiếng với sự tận tâm của mình trong việc giữ cho các con phố an toàn và đầy ánh sáng.