Some examples of word usage: learnable
1. Some people believe that coding is a learnable skill that anyone can acquire with enough practice.
Một số người tin rằng lập trình là một kỹ năng có thể học được mà bất kỳ ai cũng có thể đạt được nếu có đủ thực hành.
2. The piano teacher assured her student that playing the instrument is a learnable task that just requires patience and dedication.
Giáo viên dạy piano đã cam đoan với học sinh của mình rằng chơi nhạc cụ là một nhiệm vụ có thể học được chỉ cần kiên nhẫn và sự tận tâm.
3. Learning a new language is challenging, but definitely learnable with consistent practice and exposure.
Học một ngôn ngữ mới là một thách thức, nhưng chắc chắn là có thể học được với sự thực hành liên tục và tiếp xúc.
4. The concept of mindfulness may seem difficult at first, but it is actually a learnable skill that can bring many benefits.
Khái niệm về tâm thức thấu đầu có vẻ khó khăn ở ban đầu, nhưng thực ra đó là một kỹ năng có thể học được mang lại nhiều lợi ích.
5. The coach emphasized that leadership qualities are not innate, but rather learnable through experience and mentorship.
HLV nhấn mạnh rằng những đặc điểm lãnh đạo không phải là bẩm sinh, mà thay vào đó là có thể học được thông qua kinh nghiệm và sự hướng dẫn.
6. With the right resources and guidance, any complex subject can be broken down and made learnable for students of all levels.
Với tài nguyên và hướng dẫn đúng, bất kỳ chủ đề phức tạp nào cũng có thể được phân chia và trở nên dễ học đối với học sinh ở mọi cấp độ.