1. The man at the bar couldn't stop leering at the women across the room.
( Người đàn ông ở quán bar không thể ngừng nhìn trộm nhìn phụ nữ bên kia phòng.)
2. She felt uncomfortable walking past the construction site with all the workers leering at her.
( Cô cảm thấy không thoải mái khi đi qua công trường xây dựng với tất cả các công nhân nhìn trộm cô.)
3. The creepy old man was leering at the young girl as she walked by.
( Người đàn ông già ma quái đã nhìn trộm cô gái trẻ khi cô đi qua.)
4. The teacher caught the boys leering at the girls during recess and scolded them.
( Giáo viên bắt được các cậu bé nhìn trộm các cô gái trong giờ nghỉ và mắng chúng.)
5. The leering gaze of the stranger made her feel uneasy as she waited for the bus.
( Ánh nhìn trộm của người lạ khiến cô cảm thấy không thoải mái khi đợi xe buýt.)
6. The leering smile on his face gave her a sense of unease as he approached her.
( Nụ cười trộm trên khuôn mặt của anh ta khiến cô cảm thấy không thoải mái khi anh ta tiếp cận cô.)
An leering antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with leering, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của leering