1. The cliffs were made of limestones that had been weathered over centuries.
(Đá cẩm thạch đã được lão hóa qua nhiều thế kỷ.)
2. The ancient ruins were constructed from limestones quarried from nearby mountains.
(Những tàn tích cổ đại được xây dựng từ đá cẩm thạch đào từ những ngọn núi gần đó.)
3. Limestones are often used in construction due to their durability and aesthetic appeal.
(Đá cẩm thạch thường được sử dụng trong xây dựng vì tính bền và sức hút thẩm mỹ của nó.)
4. Fossils are frequently found embedded in layers of limestones.
(Hoá thạch thường được tìm thấy trong các lớp đá cẩm thạch.)
5. The white cliffs of Dover are famous for their towering walls of limestones.
(Những vách đá cẩm thạch cao vút ở Dover nổi tiếng với tường đá trắng.)
6. Limestones can also be used in agriculture to neutralize soil acidity.
(Đá cẩm thạch cũng có thể được sử dụng trong nông nghiệp để trung hòa độ axit của đất.)
Translate into Vietnamese:
1. Những vách đá được làm từ những tảng đá cẩm thạch đã bị xói mòn qua nhiều thế kỷ.
2. Những tàn tích cổ đại được xây dựng từ đá cẩm thạch đào từ những ngọn núi gần đó.
3. Đá cẩm thạch thường được sử dụng trong xây dựng vì tính bền và sức hút thẩm mỹ của nó.
4. Hoá thạch thường được tìm thấy trong các lớp đá cẩm thạch.
5. Những vách đá cẩm thạch trắng ở Dover nổi tiếng với tường đá cao vút của chúng.
6. Đá cẩm thạch cũng có thể được sử dụng trong nông nghiệp để trung hòa độ axit của đất.
An limestones antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with limestones, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của limestones