Some examples of word usage: longevity
1. Regular exercise and a healthy diet can contribute to longevity.
- Việc tập luyện đều đặn và ăn uống lành mạnh có thể góp phần vào sự trường thọ.
2. The longevity of a relationship depends on good communication and mutual respect.
- Sự trường thọ của một mối quan hệ phụ thuộc vào việc giao tiếp tốt và tôn trọng lẫn nhau.
3. Some species of turtles are known for their longevity, living for over a hundred years.
- Một số loài rùa nổi tiếng về sự trường thọ, sống hơn trăm năm.
4. Studies have shown that certain lifestyle choices can impact the longevity of a person's life.
- Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số lựa chọn lối sống có thể ảnh hưởng đến sự trường thọ của cuộc đời một người.
5. The longevity of a product can be influenced by its quality and maintenance.
- Sự trường thọ của một sản phẩm có thể bị ảnh hưởng bởi chất lượng và bảo dưỡng của nó.
6. Some cultures believe that certain rituals or practices can lead to longevity and good health.
- Một số văn hóa tin rằng một số nghi lễ hoặc thực hành có thể dẫn đến sự trường thọ và sức khỏe tốt.