Some examples of word usage: terseness
1. His terseness in communication often made it difficult for others to understand his point.
(Sự ngắn gọn trong giao tiếp của anh ấy thường khiến cho người khác khó hiểu ý của anh ấy.)
2. The professor's lectures were known for their terseness and clarity.
(Các bài giảng của giáo sư nổi tiếng với sự ngắn gọn và rõ ràng của chúng.)
3. The CEO's terseness in emails showed his efficiency and focus on important matters.
(Sự ngắn gọn trong email của giám đốc điều hành cho thấy sự hiệu quả và tập trung của anh ấy vào các vấn đề quan trọng.)
4. The writer's style is characterized by its terseness and lack of unnecessary details.
(Phong cách của nhà văn được đặc trưng bởi sự ngắn gọn và thiếu chi tiết không cần thiết.)
5. Despite his terseness, he was able to convey his emotions through his expressive eyes.
(Mặc dù sự ngắn gọn, anh ấy vẫn có thể truyền đạt cảm xúc của mình qua ánh mắt biểu cảm của mình.)
6. The artist's painting was admired for its terseness and powerful impact on the viewer.
(Bức tranh của nghệ sĩ được ngưỡng mộ vì sự ngắn gọn và ảnh hưởng mạnh mẽ của nó đối với người xem.)