Some examples of word usage: ludicrously
1. The price of that luxury handbag was ludicrously high.
(Giá của chiếc túi xách sang trọng đó quá cao.)
2. She made a ludicrously exaggerated claim about her accomplishments.
(Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố vô cùng phóng đại về thành tựu của mình.)
3. The idea of flying to the moon on a paper airplane is ludicrously impossible.
(Idea về việc bay đến mặt trăng trên một chiếc máy bay giấy là hoàn toàn không thể.)
4. The teacher gave a ludicrously easy quiz that everyone aced.
(Giáo viên đã cho một bài kiểm tra vô cùng dễ dàng mà tất cả mọi người đều đạt điểm cao.)
5. His outfit was ludicrously mismatched, with clashing colors and patterns.
(Trang phục của anh ấy vô cùng không hợp, với sự xung đột về màu sắc và hoa văn.)
6. The politician's promise to solve all the country's problems in a week was ludicrously unrealistic.
(Lời hứa của chính trị gia giải quyết tất cả các vấn đề của đất nước trong vòng một tuần là vô cùng không thực tế.)