(tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội; giải oan
Some examples of word usage: lustral
1. The lustral water was used in the purification ceremony before entering the temple.
Nước lustral được sử dụng trong lễ lọc trước khi vào đền.
2. The priest sprinkled lustral water on the worshippers to cleanse them of their sins.
Linh mục rải nước lustral lên những người tín đồ để làm sạch tội lỗi của họ.
3. The lustral incense filled the air with a sweet and calming aroma.
Hương thơm lustral lấp đầy không khí với một hương thơm ngọt ngào và dễ chịu.
4. The lustral candle was lit in honor of the departed souls.
Ngọn nến lustral được thắp sáng để tưởng nhớ những linh hồn đã khuất.
5. The lustral ceremony was a sacred ritual performed by the indigenous tribe.
Lễ lustral là một nghi lễ linh thiêng được thực hiện bởi bộ tộc bản địa.
6. The lustral bowl was filled with holy water for the ritualistic cleansing.
Chén lustral được lấp đầy với nước thánh để làm sạch theo nghi lễ.
Translate to Vietnamese:
1. Nước lustral được sử dụng trong lễ lọc trước khi vào đền.
2. Linh mục rải nước lustral lên những người tín đồ để làm sạch tội lỗi của họ.
3. Hương thơm lustral lấp đầy không khí với một hương thơm ngọt ngào và dễ chịu.
4. Ngọn nến lustral được thắp sáng để tưởng nhớ những linh hồn đã khuất.
5. Lễ lustral là một nghi lễ linh thiêng được thực hiện bởi bộ tộc bản địa.
6. Chén lustral được lấp đầy với nước thánh để làm sạch theo nghi lễ.
An lustral antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lustral, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của lustral