Some examples of word usage: maddish
1. She had a playful, maddish grin on her face as she teased her friends.
- Cô ấy có một nụ cười đùa mạo hiểm trên mặt khiến bạn bè cô ấy bị trêu chọc.
2. His maddish behavior often got him into trouble with his teachers.
- Hành vi mạo hiểm của anh ta thường khiến anh ta gặp rắc rối với giáo viên của mình.
3. The maddish antics of the children kept their parents on their toes.
- Những trò đùa mạo hiểm của trẻ em khiến cha mẹ họ luôn phải cảnh giác.
4. Despite his maddish personality, he was always the life of the party.
- Mặc dù tính cách mạo hiểm của anh ta, anh ta luôn là tâm điểm của buổi tiệc.
5. The movie had a maddish sense of humor that appealed to a younger audience.
- Bộ phim có phong cách hài hước mạo hiểm thu hút đối với khán giả trẻ.
6. She had a maddish streak in her that made her stand out from the crowd.
- Cô ấy có một sự mạo hiểm trong tính cách làm cô ấy nổi bật giữa đám đông.
Vietnamese translations:
1. Cô ấy có một nụ cười đùa mạo hiểm trên mặt khiến bạn bè cô ấy bị trêu chọc.
2. Hành vi mạo hiểm của anh ta thường khiến anh ta gặp rắc rối với giáo viên của mình.
3. Những trò đùa mạo hiểm của trẻ em khiến cha mẹ họ luôn phải cảnh giác.
4. Mặc dù tính cách mạo hiểm của anh ta, anh ta luôn là tâm điểm của buổi tiệc.
5. Bộ phim có phong cách hài hước mạo hiểm thu hút đối với khán giả trẻ.
6. Cô ấy có một sự mạo hiểm trong tính cách làm cô ấy nổi bật giữa đám đông.