a made man: một người sẽ chắc chắn thành công trong cuộc đời
made fast: (kỹ thuật) ghép chặt
Some examples of word usage: made
1. She made a delicious cake for her friend's birthday.
- Cô ấy đã làm một chiếc bánh ngon cho sinh nhật của bạn.
2. The students made a lot of progress in their English class this semester.
- Các học sinh đã đạt được nhiều tiến bộ trong lớp tiếng Anh của họ trong học kỳ này.
3. The chef made a special dish for the restaurant's menu.
- Đầu bếp đã làm một món đặc biệt cho menu của nhà hàng.
4. He made a mistake on the test and had to retake it.
- Anh ta đã mắc một sai lầm trong bài kiểm tra và phải thi lại.
5. She made a decision to quit her job and travel the world.
- Cô ấy đã quyết định nghỉ việc và đi du lịch khắp thế giới.
6. The artist made a beautiful painting that was displayed in a gallery.
- Nghệ sĩ đã vẽ một bức tranh đẹp được trưng bày trong một phòng trưng bày.
An made antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with made, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của made