Some examples of word usage: manholes
1. The workers were repairing the manholes on the street.
Những công nhân đang sửa chữa các nắp cống trên đường.
2. Be careful not to step on the manholes, they can be dangerous.
Hãy cẩn thận đừng đặt chân lên các nắp cống, chúng có thể nguy hiểm.
3. The city is upgrading its sewer system by installing new manholes.
Thành phố đang nâng cấp hệ thống cống thoát nước bằng cách lắp đặt nắp cống mới.
4. The manholes were overflowing during the heavy rainstorm.
Các nắp cống tràn ngập trong cơn mưa lớn.
5. The utility workers had to clear debris from the manholes to prevent blockages.
Các công nhân dịch vụ phải dọn dẹp rác từ các nắp cống để ngăn chặn tắc nghẽn.
6. The manholes were painted bright yellow for visibility at night.
Các nắp cống được sơn màu vàng sáng để nhìn thấy vào ban đêm.