Some examples of word usage: maudlinness
1. Her maudlinness was evident as she cried uncontrollably at the funeral.
- Sự bi đến của cô ấy đã rõ ràng khi cô ấy khóc không kiểm soát tại đám tang.
2. The maudlinness of his speech made everyone in the room uncomfortable.
- Sự u ám trong bài phát biểu của anh ấy làm cho mọi người trong phòng cảm thấy không thoải mái.
3. She couldn't help but feel a sense of maudlinness as she looked through old photographs.
- Cô không thể không cảm thấy một cảm giác u ám khi cô nhìn qua những bức ảnh cũ.
4. His constant maudlinness was starting to wear on his friends' patience.
- Sự u ám liên tục của anh ấy đang bắt đầu ảnh hưởng đến sự kiên nhẫn của bạn bè.
5. The maudlinness of the movie brought tears to the audience's eyes.
- Sự u ám trong bộ phim khiến cho nước mắt chảy dài trên mắt khán giả.
6. Despite her outward maudlinness, she was actually quite strong and resilient.
- Mặc dù bề ngoài cô ấy u ám, cô ấy thực sự khá mạnh mẽ và kiên cường.