+ Một số đo thường được sử dụng để tính xu hướng tập trung của một biến số, có thể dùng để tính cho một mẫu nhất định hoặc toàn bộ tổn thể.
Some examples of word usage: meaner
1. She became meaner after her promotion at work.
- Cô ấy trở nên tàn ác hơn sau khi được thăng chức ở công việc.
2. The bully's behavior only got meaner as he grew older.
- Hành vi của kẻ bắt nạt càng trở nên tàn độc khi anh ta lớn lên.
3. The storm grew meaner as the night went on.
- Cơn bão trở nên hung dữ hơn khi đêm trôi qua.
4. The teacher's tone became meaner when the students didn't listen.
- Giọng của giáo viên trở nên khó chịu hơn khi học sinh không nghe lời.
5. The dog seemed meaner after being ignored for so long.
- Con chó trở nên hung dữ hơn sau khi bị bỏ qua trong thời gian dài.
6. The customer's complaints became meaner as the wait time increased.
- Các phàn nàn của khách hàng trở nên khó chịu hơn khi thời gian chờ đợi tăng lên.
1. Cô ấy trở nên tàn ác hơn sau khi được thăng chức ở công việc.
2. Hành vi của kẻ bắt nạt càng trở nên tàn độc khi anh ta lớn lên.
3. Cơn bão trở nên hung dữ hơn khi đêm trôi qua.
4. Giọng của giáo viên trở nên khó chịu hơn khi học sinh không nghe lời.
5. Con chó trở nên hung dữ hơn sau khi bị bỏ qua trong thời gian dài.
6. Các phàn nàn của khách hàng trở nên khó chịu hơn khi thời gian chờ đợi tăng lên.
An meaner antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with meaner, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của meaner