1. The memorableness of our trip to Paris will stay with me forever.
(Tính ghi nhớ của chuyến đi của chúng tôi đến Paris sẽ ở lại với tôi mãi mãi.)
2. The memorableness of their wedding day was evident in every detail.
(Tính ghi nhớ của ngày cưới của họ đã rõ ràng trong mọi chi tiết.)
3. The memorableness of the concert was enhanced by the surprise appearance of a famous singer.
(Tính ghi nhớ của buổi hòa nhạc được nâng cao bởi sự xuất hiện bất ngờ của một ca sĩ nổi tiếng.)
4. The memorableness of the graduation ceremony was captured in countless photographs.
(Tính ghi nhớ của buổi lễ tốt nghiệp được lưu giữ trong vô số bức ảnh.)
5. The memorableness of the team's victory was celebrated by fans all over the city.
(Tính ghi nhớ của chiến thắng của đội đã được các fan khắp thành phố ăn mừng.)
6. The memorableness of her speech left a lasting impact on the audience.
(Tính ghi nhớ của bài phát biểu của cô ấy để lại ấn tượng sâu sắc trên khán giả.)
Translate into Vietnamese:
1. Sự ghi nhớ của chuyến đi của chúng tôi đến Paris sẽ ở lại với tôi mãi mãi.
2. Sự ghi nhớ của ngày cưới của họ đã rõ ràng trong mọi chi tiết.
3. Tính ghi nhớ của buổi hòa nhạc được nâng cao bởi sự xuất hiện bất ngờ của một ca sĩ nổi tiếng.
4. Tính ghi nhớ của buổi lễ tốt nghiệp được lưu giữ trong vô số bức ảnh.
5. Sự ghi nhớ của chiến thắng của đội đã được các fan khắp thành phố ăn mừng.
6. Tính ghi nhớ của bài phát biểu của cô ấy để lại ấn tượng sâu sắc trên khán giả.
An memorableness antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with memorableness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của memorableness