1. The magician's tricks never failed to mesmerise the audience. - Những màn ảo thuật của ảo thuật gia luôn khiến khán giả ngây ngất.
2. The beautiful sunset over the ocean mesmerised everyone on the beach. - Bình minh đẹp trên biển đã làm say đắm tất cả mọi người trên bãi biển.
3. Her storytelling abilities never failed to mesmerise her friends. - Khả năng kể chuyện của cô ấy luôn làm cho bạn bè cô ấy say mê.
4. The singer's powerful voice has the ability to mesmerise anyone who listens to her. - Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ có khả năng làm say đắm bất kỳ ai nghe.
5. The intricate dance routine mesmerised the audience with its beauty and grace. - Bài múa phức tạp đã làm cho khán giả say đắm với vẻ đẹp và duyên dáng của nó.
6. The artist's paintings have a unique quality that never fails to mesmerise those who view them. - Bức tranh của họ có chất lượng độc đáo không bao giờ làm cho những người xem chúng ngừng say mê.
Translate into Vietnamese:
1. Màn ảo thuật của ảo thuật gia luôn khiến khán giả ngạc nhiên.
2. Bình minh đẹp trên biển đã làm say đắm tất cả mọi người trên bãi biển.
3. Khả năng kể chuyện của cô ấy luôn làm cho bạn bè cô ấy say mê.
4. Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ có khả năng làm say đắm bất kỳ ai nghe.
5. Bài múa phức tạp đã làm cho khán giả say đắm với vẻ đẹp và duyên dáng của nó.
6. Bức tranh của họ có chất lượng độc đáo không bao giờ làm cho những người xem chúng ngừng say mê.
An mesmerise antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mesmerise, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của mesmerise