1. The magician's mesmeric performance left the audience in awe.
- Tiết mục ảo thuật đầy sức mê hoặc của ảo thuật gia khiến khán giả ngạc nhiên.
2. Her mesmeric gaze held me captivated for hours.
- Ánh nhìn mê hoặc của cô ấy khiến tôi bị mê hoặc suốt giờ đồng hồ.
3. The mesmerizing music had a mesmeric effect on the listeners.
- Âm nhạc lôi cuốn đã tạo ra tác động mê hoặc đối với người nghe.
4. The painter's mesmeric brush strokes brought the portrait to life.
- Những nét vẽ mê hoặc của họa sĩ đã đưa bức tranh tới hồn.
5. The hypnotist's mesmeric voice put the volunteer into a trance.
- Giọng nói mê hoặc của nhà thôi miên đã khiến tình nguyện viên rơi vào trạng thái hôn mê.
6. The mesmerizing sunset cast a mesmeric glow over the horizon.
- Ánh hoàng hôn lôi cuốn đã tạo ra ánh sáng mê hoặc trên chân trời.
An mesmeric antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mesmeric, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của mesmeric