Some examples of word usage: messy
1. The room was messy with clothes strewn all over the floor.
Phòng rất lộn xộn với quần áo rải rác khắp sàn.
2. I tried to clean up the messy kitchen before my guests arrived.
Tôi đã cố gắng dọn dẹp căn bếp lộn xộn trước khi khách đến.
3. Her handwriting is so messy that I can barely read it.
Chữ viết của cô ấy quá lộn xộn nên tôi gần như không thể đọc được.
4. The paint job was messy and uneven, so we had to redo it.
Việc sơn lộn xộn và không đều, nên chúng tôi phải làm lại.
5. Their relationship had become messy and complicated over time.
Mối quan hệ của họ đã trở nên rối rắm và phức tạp theo thời gian.
6. Please don't make a mess in the living room, keep it tidy.
Xin đừng làm bừa bộn trong phòng khách, hãy giữ gọn gàng.