Some examples of word usage: metropolises
1. Many young professionals are drawn to the bustling metropolises for job opportunities and cultural experiences.
- Rất nhiều chuyên gia trẻ được hấp dẫn bởi các thủ đô sôi động vì cơ hội việc làm và trải nghiệm văn hóa.
2. The metropolises are known for their skyscrapers, vibrant nightlife, and diverse population.
- Các thủ đô được biết đến với các tòa nhà chọc trời, đời sống về đêm sôi động và dân số đa dạng.
3. Urban planners are constantly working to improve transportation systems in metropolises to reduce traffic congestion.
- Các nhà quy hoạch đô thị liên tục làm việc để cải thiện hệ thống giao thông ở các thủ đô để giảm kẹt xe.
4. The cost of living in metropolises can be high, but many people are willing to pay for the convenience and amenities.
- Chi phí sinh hoạt ở các thủ đô có thể cao, nhưng nhiều người sẵn lòng trả tiền cho sự tiện nghi và tiện ích.
5. Metropolises are often seen as economic hubs where businesses thrive and innovation flourishes.
- Các thủ đô thường được coi là trung tâm kinh tế nơi doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ và sáng tạo phát triển.
6. The skyline of metropolises is filled with iconic landmarks and modern architecture.
- Đường bờ của các thủ đô đầy những công trình biểu tượng và kiến trúc hiện đại.