Some examples of word usage: mikado
1. The mikado was a traditional Japanese emperor who ruled with absolute authority. - Mikado là hoàng đế truyền thống của Nhật Bản, cai trị với quyền lực tối cao.
2. The mikado's elaborate costume was adorned with intricate embroidery and gold thread. - Trang phục hoàng đế mikado được trang trí với thêu đính và sợi vàng phức tạp.
3. The production of The Mikado by Gilbert and Sullivan is a classic operetta loved by many. - Bản trình diễn của The Mikado của Gilbert và Sullivan là một vở hài kịch cổ điển được nhiều người yêu thích.
4. The mikado's palace was a majestic structure with towering spires and ornate decorations. - Cung điện của hoàng đế mikado là một công trình hùng vĩ với những tháp cao và trang trí tinh xảo.
5. The mikado's subjects revered him as a divine ruler with godlike qualities. - Những người dân của hoàng đế mikado tôn thờ ông như một vị vua thần thánh với những phẩm chất giống như thần linh.
6. The mikado's decree was final and could not be questioned by anyone in the kingdom. - Sắc lệnh của hoàng đế mikado là cuối cùng và không ai trong vương quốc có thể đặt câu hỏi.