Some examples of word usage: miliarias
1. The baby developed miliarias on his chest due to the hot weather.
Em bé bị miliarias trên ngực do thời tiết nóng.
2. Miliarias can be quite itchy and uncomfortable.
Miliarias có thể gây ngứa và khó chịu.
3. It is important to keep the affected area clean and dry to prevent miliarias from worsening.
Quan trọng để giữ vùng da bị ảnh hưởng sạch sẽ và khô ráo để ngăn miliarias trở nên nghiêm trọng hơn.
4. Miliarias is a common skin condition in hot and humid climates.
Miliarias là tình trạng da phổ biến trong khí hậu nóng ẩm.
5. If you suspect you have miliarias, it is best to consult a dermatologist for proper treatment.
Nếu bạn nghi ngờ mình bị miliarias, tốt nhất nên tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu để được điều trị đúng cách.
6. Wearing loose, breathable clothing can help prevent miliarias from developing.
Mặc quần áo rộng và thoáng khí có thể giúp ngăn chặn việc phát triển của miliarias.