Some examples of word usage: mismanaged
1. The company's finances were severely mismanaged, leading to bankruptcy.
(Tài chính của công ty đã bị quản lý thiếu hiệu quả, dẫn đến phá sản.)
2. The project was mismanaged from the beginning, resulting in delays and cost overruns.
(Dự án đã bị quản lý không tốt từ đầu, dẫn đến trễ hạn và vượt quá ngân sách.)
3. The school was mismanaged by its principal, causing chaos among the students and staff.
(Trường học đã bị quản lý không hiệu quả bởi hiệu trưởng, gây ra hỗn loạn giữa học sinh và nhân viên.)
4. The city's transportation system has been mismanaged for years, leading to frequent breakdowns and delays.
(Hệ thống giao thông của thành phố đã bị quản lý không tốt trong nhiều năm, dẫn đến sự cố và trễ hạn thường xuyên.)
5. The organization's resources were mismanaged, resulting in a loss of public trust.
(Tài nguyên của tổ chức đã bị quản lý không hiệu quả, dẫn đến mất lòng tin của công chúng.)
6. The team's coach was criticized for mismanaging the players' playing time and strategies.
(Huấn luyện viên của đội đã bị chỉ trích vì quản lý không tốt thời gian thi đấu và chiến thuật của cầu thủ.)