Some examples of word usage: moderation
1. It's important to practice moderation when it comes to eating sweets.
-> Quan trọng phải ăn đồ ngọt một cách điều độ.
2. She believes in living life in moderation, avoiding extremes in all aspects.
-> Cô ấy tin vào việc sống cuộc sống một cách điều độ, tránh xa các cực đoan trong mọi khía cạnh.
3. The key to a healthy lifestyle is moderation in everything you do.
-> Chìa khóa cho một lối sống lành mạnh là sự điều độ trong mọi việc bạn làm.
4. He drinks alcohol in moderation, never overdoing it.
-> Anh ấy uống rượu một cách điều độ, không bao giờ làm quá lố.
5. The teacher reminded the students to use social media in moderation and not let it consume all their time.
-> Giáo viên nhắc nhở học sinh nên sử dụng mạng xã hội một cách điều độ và không để nó chiếm hết thời gian của họ.
6. The chef carefully added salt to the dish in moderation to ensure it was perfectly seasoned.
-> Đầu bếp cẩn thận thêm muối vào món ăn một cách điều độ để đảm bảo nó được nêm nếp hoàn hảo.