Some examples of word usage: moderator
1. The moderator of the panel discussion kept the conversation on track and ensured that all participants had a chance to speak.
Người điều hành của cuộc thảo luận giữ cho cuộc trò chuyện trên đúng hướng và đảm bảo rằng tất cả các người tham gia đều có cơ hội phát biểu.
2. The online forum has a team of moderators who monitor user activity and enforce community guidelines.
Diễn đàn trực tuyến có một nhóm người điều hành chuyên theo dõi hoạt động của người dùng và thực hiện các hướng dẫn cộng đồng.
3. As the event moderator, it is your responsibility to facilitate discussions and manage any conflicts that may arise.
Là người điều hành sự kiện, trách nhiệm của bạn là tạo điều kiện cho cuộc thảo luận và quản lý mọi xung đột có thể phát sinh.
4. The TV show has a neutral moderator who asks probing questions and ensures a fair debate between guests.
Chương trình truyền hình có một người điều hành trung lập, đặt câu hỏi sâu sắc và đảm bảo một cuộc tranh luận công bằng giữa các khách mời.
5. The moderator of the online gaming community has the authority to ban users who violate the terms of service.
Người điều hành của cộng đồng game trực tuyến có quyền cấm người dùng vi phạm các điều khoản dịch vụ.
6. During the town hall meeting, the moderator ensured that everyone had a chance to ask questions and voice their opinions.
Trong cuộc họp cư dân, người điều hành đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội đặt câu hỏi và bày tỏ ý kiến của mình.