Some examples of word usage: monogyny
1. Monogyny is a rare mating system in which a male mates with only one female. - Hệ thống giao phối đơn vợ là hệ thống giao phối hiếm gặp, trong đó một con đực chỉ giao phối với một con cái.
2. Some species of birds exhibit monogyny, forming strong pair bonds with their mate. - Một số loài chim thể hiện hành vi giao phối đơn vợ, tạo ra mối liên kết mạnh mẽ với đối tác của mình.
3. Monogyny can be advantageous for species that require parental care for their offspring. - Hệ thống giao phối đơn vợ có thể mang lại lợi ích cho các loài cần chăm sóc con cái của mình.
4. In monogynous societies, females may compete for the attention and resources of a single male. - Trong các xã hội giao phối đơn vợ, cái nữ có thể cạnh tranh để thu hút sự chú ý và tài nguyên của một con đực.
5. Monogyny is often contrasted with polygyny, where a male mates with multiple females. - Hệ thống giao phối đơn vợ thường được so sánh với hệ thống giao phối đa vợ, trong đó một con đực giao phối với nhiều con cái.
6. The study of monogyny in primates has revealed interesting patterns of social behavior. - Nghiên cứu về hệ thống giao phối đơn vợ ở linh trưởng đã phát hiện ra các mẫu hành vi xã hội thú vị.