Some examples of word usage: monotone
1. She spoke in a monotone, making it difficult for me to stay awake during the meeting.
-> Cô ấy nói theo giọng đơn điệu, làm cho tôi khó để tỉnh táo trong cuộc họp.
2. The lecturer's monotone voice made it hard for the students to focus on the lesson.
-> Giọng nói đơn điệu của giảng viên làm cho học sinh khó tập trung vào bài học.
3. His speech was delivered in a monotone, lacking any emotion or enthusiasm.
-> Bài phát biểu của anh ấy được thực hiện theo giọng đơn điệu, không có cảm xúc hoặc sự hăng hái.
4. The robot's voice was programmed to speak in a monotone to maintain a sense of neutrality.
-> Giọng của robot được lập trình để nói theo giọng đơn điệu để duy trì sự trung lập.
5. The singer's performance was criticized for being too monotone and lacking in dynamics.
-> Buổi biểu diễn của ca sĩ bị chỉ trích vì quá đơn điệu và thiếu sự đa dạng.
6. The narrator read the story in a monotone, failing to capture the audience's attention.
-> Người kể chuyện đọc câu chuyện theo giọng đơn điệu, không thu hút được sự chú ý của khán giả.